IgA là loại immunoglobulin không đồng nhất nhất trong tất cả các loại immunoglobulin ở người. Kháng thể IgA có trong dịch cơ thể bên ngoài và tạo thành hàng rào phòng thủ chính chống lại các tác nhân gây bệnh. IgA tồn tại ở dạng đơn phân (mIgA), dạng đa phân (pIgA) và dạng tiết dimer (sIgA). IgA tiết (sIgA) bao gồm hai phân tử IgA đơn phân, một chuỗi J và một thành phần tiết (SC). Thành phần tiết là một chuỗi polypeptide có khối lượng phân tử là 70 kDa. Việc xác định nồng độ sIgA trong phân có thể cung cấp thông tin về tình trạng chức năng của mô lymphoid liên quan đến ruột (GALT), đây là hệ thống miễn dịch của ruột. sIgA là một chỉ số về hiệu suất tiết và mức độ kích thích của các tế bào plasma ở lớp dưới niêm mạc ruột. Sự thiếu hụt sIgA phản ánh sự giảm hoạt động phòng thủ miễn dịch của niêm mạc ruột, trong khi nồng độ sIgA tăng cho thấy hoạt động của hệ thống miễn dịch ruột tăng lên. Xét đến đặc tính chống viêm mạnh của IgA, nồng độ sIgA trong phân tăng lên cho thấy sự hiện diện của phản ứng viêm tại chỗ ở niêm mạc ruột.
Việc phát hiện sIgA trong phân:
Chứng nhận | CE-IVD |
Phương pháp | ELISA |
Định dạng | Đĩa 96 giếng (dạng strip) |
Thời gian ủ | 135 phút |
Cut-off | Khoảng thông thường: 100 - 1200 µg sIgA/g phân |
Mục tiêu | sIgA |