Nhiệm vụ của hệ thống miễn dịch là bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh, virus và các vi sinh vật khác. Phản ứng bảo vệ cơ thể khi tiếp xúc lần đầu với tác nhân gây bệnh, và cũng cung cấp khả năng miễn dịch hiệu quả hơn khi tiếp xúc lại với cùng tác nhân đó. Tất cả các phản ứng dị ứng xảy ra đều không có triệu chứng trong lần tiếp xúc đầu tiên, nhưng khi đó các kháng thể đặc hiệu lớp E (kháng thể IgE) đã được hình thành. Khi tiếp xúc nhiều lần với tác nhân gây dị ứng, các kháng thể IgE này sẽ phản ứng với tác nhân gây dị ứng và gây ra sự giải phóng các chất trung gian (thường là từ tế bào mast) như histamine, leukotriene, prostaglandin, v.v., dẫn đến các triệu chứng dị ứng. Bằng cách phát hiện các kháng thể IgE đặc hiệu trong huyết thanh, các tác nhân gây dị ứng có thể được xác định nếu có phản ứng dị ứng.
Ưu điểm:
Nguyên lý xét nghiệm:
Xét nghiệm này dựa trên các nguyên tắc của phương pháp immunoblot. Nhiều chất gây dị ứng khác nhau được gắn sẵn trên bề mặt màng nitrocellulose theo các đường riêng biệt tùy thuộc vào từng loại Panel. Kháng thể IgE đặc hiệu với chất gây dị ứng phản ứng với các chất gây dị ứng thích hợp, nếu chúng có trong mẫu của bệnh nhân. Trong bước thứ hai, kháng thể kháng IgE ở người liên hợp với biotin sẽ được bổ sung lên màng và có khả năng gắn với các kháng thể IgE ở người. Trong bước ủ thứ ba, biotin liên kết với streptavidin peroxidase liên hợp. Trong bước ủ cuối cùng, peroxidase biến chất nền không màu tetramethylbenzidine (TMB) thành sản phẩm cuối cùng màu xanh tím. Sau mỗi lần ủ, cần thực hiện bước rửa để loại bỏ các chất không gắn lên màng. Cường độ của màu xanh sẽ tỷ lệ thuận với lượng kháng thể đặc hiệu với chất gây dị ứng trong huyết thanh của bệnh nhân.
Mẫu được đánh giá bằng RIDA qLine® Scan kết hợp với phần mềm RIDA qLine® Soft. Cường độ màu của các band chất gây dị ứng được đánh giá định lượng dựa trên đường chuẩn trên màng để xác định nồng độ IU/ml hoặc RAST class tương ứng.
MỚI!
Phần cứng và phần mềm:
Phương thức |
Immunoblot |
Thời gian ủ | 110 phút |
Nền mẫu | Huyết thanh, huyết tương |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Panel |
Panel 1: 20 chất gây dị ứng khác nhau |