Giám sát các thông số liên quan
Được trang bị các cảm biến tiên tiến, S605 đo tất cả các thông số cần thiết như nồng độ oxy (O₂), nồng độ carbon dioxide (CO₂), nồng độ carbon monoxide (CO), điểm sương và hơi dầu. Độ chính xác cao của cảm biến đảm bảo kết quả đọc chính xác, giúp người vận hành duy trì chất lượng không khí tối ưu và ngăn ngừa các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn.
Tuân theo tất cả các tiêu chuẩn quốc tế
Máy phân tích khí thở S605 tuân theo tất cả các tiêu chuẩn liên quan, chẳng hạn như EN 12021. Sản phẩm đạt đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau. Người dùng chỉ cần chọn và xác nhận tiêu chuẩn cơ bản.
Tính di động và linh hoạt
Một trong những tính năng chính của S605 là thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, cho phép vận chuyển và vận hành dễ dàng trong nhiều môi trường khác nhau. Cho dù bạn đang ở hiện trường, tại nơi làm việc hay đang tiến hành kiểm tra, máy phân tích di động này sẽ cung cấp quyền truy cập tức thì vào thông tin quan trọng về không khí bạn hít thở.
Kết nối từ xa
Bằng cách tích hợp cổng USB để kết nối dongle 4G, S605 có thể dễ dàng kết nối với Phần mềm S4A và được giám sát từ xa. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu kết nối Wi-Fi. USB 4G dongle là một tính năng tùy chọn và có thể được đặt hàng cùng với S605 hoặc nâng cấp sau. Để sử dụng tính năng mới, cần có thẻ SIM. Nhận thêm thông tin từ video hướng dẫn của chúng tôi.
Trình ghi dữ liệu có chức năng báo cáo
Bộ ghi dữ liệu tích hợp cho phép người dùng ghi lại tất cả dữ liệu đo để xuất và phân tích sau này. Dữ liệu này có thể được sử dụng để tạo báo cáo PDF mạnh mẽ ngay tại thời điểm sử dụng. Bên cạnh việc hiển thị kết quả đo, thông tin điểm lấy mẫu, thông tin khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ, báo cáo còn đánh giá kết quả đo theo tiêu chuẩn đã chọn và đưa ra đánh giá về chất lượng không khí thở.
Với sự nhỏ gọn độc đáo, khả năng cắm và chạy cũng như các phép đo được hướng dẫn bằng phần mềm, S605 là thiết bị di động tiên tiến nhất trên thị trường để kiểm soát quá trình thở của bạn.
MEASUREMENT |
|
Oxygen O2 | |
Accuracy | ± 1 % of reading ± 0.05 % |
Measuring range | 0 ... 25 % |
Resolution | 0.1 % |
Sensor | Optical oxygen senor |
Carbon Dioxide CO2 | |
Accuracy | ± 1 % of reading ± 25 ppm |
Measuring range | 0 ... 1000 ppm |
Resolution | 1 ppm |
Sensor | NDIR sensor |
Carbon Monoxide CO | |
Accuracy | ± 5 % of reading ± 1 ppm |
Measuring range | 0 ... 20 ppm |
Resolution | 0.1 ppm |
Sensor | Electrochemical sensor |
Humidity H2O | |
Accuracy | ± 2 °C Td |
Measuring range | - 100 ... + 20 °C Td / 0 ... 17458.6 mg/m³ |
Resolution | 0,1 mg/m3 |
Sensor | QCM + Polymer |
Oil Vapor | |
Accuracy | 5 % of reading ± 0.003 mg/m³ |
Measuring range | 0.001 ... 5.000 mg/m³ (Based on 1000 hPa(a), 20 °C, 0 % relative humidity) |
Resolution | 0,001 mg/m³ |
Sensor | Photo ionization detector |
Oil Mist and Particlel | |
Accuracy | 15 % of reading ± 0.1 mg/m³ |
Measuring range | 0.0 ... 5.0 mg/m³ (Based on 1000 hPa(a), 20 °C, 0 % relative humidity) |
Resolution | 0,1 mg/m³ |
Sensor | Oil mist and particle sensor |
Pressure | |
Accuracy | 0.5 % FS |
Measuring range | 0 ... 16 bar(g) |
Resolution | 0.01 bar |
Sensor | Piezo resistive pressure sensor |
SIGNAL INTERFACE & SUPPLY |
|
Fieldbus | |
Protocol | Modbus/RTU (RS485) Modbus/TCP (Ethernet) |
Update rate | 1 / sec. |
Power supply | |
Voltage supply | 18-32 VDC, 20 W Battery |
Current consumption | 1.4 A |
Interface | |
USB | USB Micro with OTG support |
4G/LTE USB | USB Port for 4G/LTE Modem |
GENERAL DATA |
|
Configuration | |
Others | Device comes pre-configured Configuration can be done via on-screen touch |
Display | |
Integrated | 5” color touch screen |
Data Logger | |
Storage | Up to 3 million recorded data sets (10 channels each) |
Report | Integrated report generator for PDF export |
Material | |
Process connection | 6 mm quick connector |
Housing | PC, Al alloy |
Miscellaneous | |
Electrical connection | M12, USB-C, RJ45 |
Protection class | IP54 |
Water Inlet | 6 mm connector |
Dimensions | 470 x 365 x 181 mm |
Weight | 11 kg |
Approvals | |
EMC | FCC, CE |
Operating conditions | |
Measuring Medium | Compressed breathing air |
Sample Flow Rate | 6 LPM@4 MPa(g), depends on input pressure |
Sample rate | 1 sample/sec |
Medium temperature | 0 ... +45 °C |
Medium humidity | Medium humidity < 40 % rH, no condensation |
Inlet Pressure | 0.4 ... 1.5 MPa(g), External pressure reducer allow up to 35 MPa process pressure |
Ambient temperature | 0 ... +50 °C |
Ambient humidity | 0 ... 90 % rH |
Storage temperature | -10 ... +50 °C |
Transport temperature | -10 ... +50 °C |
Người vận hành hệ thống cấp khí thở được yêu cầu nạp khí thở theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 12021 hoặc CFSR 1910.134(d).
Kiểm tra thường xuyên với Máy phân tích chất lượng không khí thở S605 là một phần không thể thiếu để vận hành an toàn tại Sở cứu hỏa, hay các công việc liên quan đến lặn, ngoài khơi, phun sơn, hàn, hóa chất độc hại,...