Adalimumab (ADM) là một kháng thể của người nhắm vào cytokine tiền viêm TNF-alpha. Sự ra đời của adalimumab đã cách mạng hóa việc điều trị các bệnh viêm mãn tính như bệnh viêm ruột (IBD), viêm khớp dạng thấp (RA) và viêm cột sống dính khớp. Người ta đã chứng minh rằng adalimumab có thể gây thuyên giảm sâu và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Một số bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp adalimumab khi khởi phát (bệnh nhân không đáp ứng nguyên phát), trong khi những bệnh nhân khác mất đáp ứng theo thời gian (bệnh nhân không đáp ứng thứ phát).
Các tính năng nổi bật:
Tính sinh miễn dịch
Mất đáp ứng thứ phát thường là do sự phát triển của kháng thể kháng adalimumab (ATA), do đặc tính sinh miễn dịch của thuốc. ATA có thể phát triển ở bất kỳ bệnh nhân nào đang trải qua liệu pháp adalimumab và chủ yếu trung hòa hoạt động của adalimumab thông qua sự hình thành phức hợp miễn dịch. Ngoài ra, các phức hợp miễn dịch này nhanh chóng được loại bỏ khỏi hệ thống. Về mặt phân tích, chúng chịu trách nhiệm cho nồng độ adalimumab dưới mức điều trị. Do đó, trong trường hợp nồng độ đáy của adalimumab rất thấp (< 1 μg/ml), việc đo ATA sau đó có thể hữu ích để xác định chiến lược điều trị tối ưu.
Giá trị trong chẩn đoán
Giá trị chẩn đoán của RIDASCREEN® Anti-ADM Antibodies nằm ở khả năng phân tầng những bệnh nhân có nồng độ adalimumab dưới mức điều trị (< 1 µg/ml) ở những bệnh nhân cần tăng liều hoặc chuyển đổi thuốc. Bệnh nhân có nồng độ adalimumab thấp (< 1 µg/ml) và nồng độ ATA thấp có thể cải thiện từ việc tăng cường liều adalimumab, như đã chỉ ra trong một số nghiên cứu. Tuy nhiên, nồng độ ATA của bệnh nhân có nồng độ ATA thấp đang trải qua chế độ điều trị tăng cường liều phải được theo dõi đầy đủ. Bệnh nhân có nồng độ ATA cao nên được chuyển sang một loại thuốc khác, cùng lớp hoặc khác lớp.
Chứng nhận | CE-IVD |
Phương pháp | ELISA |
Định dạng | Đĩa 96 giếng (dạng strip) |
Thời gian ủ | 2 giờ 45 phút |
Mục tiêu | adalimumab (ATA) |